Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lóp ngóp

Academic
Friendly

Từ "lóp ngóp" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả hành động cố gắng ngoi lên hoặc di chuyển một cách khó khăn, mệt nhọc, thường trong những tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Từ này có thể gợi lên hình ảnh của việc một người hoặc một vật đang vật lộn để thoát khỏi một tình huống khó khăn.

Định nghĩa:
  • Lóp ngóp: Cố ngoi lên hoặc di chuyển một cách khó khăn, mệt nhọc; thường được dùng để diễn tả sự nỗ lực trong điều kiện không thuận lợi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau khi bị đuối nước, anh ấy lóp ngóp bơi vào bờ."

    • đây, "lóp ngóp" miêu tả việc bơi một cách khó khăn để vào bờ.
  2. Câu mô tả: "Những người lính lóp ngóp vượt qua con dốc cheo leo trong trận chiến."

    • Trong dụ này, từ "lóp ngóp" cho thấy sự vất vả của các người lính khi phải vượt qua địa hình khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Lóp ngóp" có thể được sử dụng trong văn viết hoặc văn nói để tạo ra hình ảnh sinh động về tình huống khó khăn. cũng có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học để thể hiện nỗi khổ hoặc sự mỏi mệt của nhân vật.
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể khác nhau của từ "lóp ngóp", tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "ngóp" trong một số trường hợp (như trong "ngóp ngáp" - tức là thở hổn hển, khó khăn).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hì hục: Cũng có nghĩalàm việc một cách vất vả, nhưng không nhất thiết phải trong tình huống khó khăn như "lóp ngóp".
  • Vật lộn: Có thể sử dụng để diễn tả một hành động khó khăn hơn, thường liên quan đến việc chiến đấu hoặc tranh đấu.
  • Ngụp lặn: Thường được dùng để miêu tả việc chìm trong nước, nhưng cũng có thể mang nghĩa khó khăn trong việc tìm kiếm không khí.
Từ liên quan:
  • Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức, thường đi kèm với hành động "lóp ngóp".
  • Khó khăn: Tình trạng không thuận lợi, tạo điều kiện cho việc "lóp ngóp".
  1. Cố ngoi lên một cách khó khăn mệt nhọc: Quân địch lóp ngóp lên đèo.

Comments and discussion on the word "lóp ngóp"